投資利益率
とうしりえきりつ
☆ Danh từ
Lợi nhuận đầu tư

投資利益率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資利益率
投下資本利益率 とーかしほんりえきりつ
tỷ suất hoàn vốn
投資収益率 とーししゅーえきりつ
tỷ suất hoàn vốn
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
資本利益率 しほんりえきりつ
trở lại - trên (về) - tỷ lệ đầu tư
利益率 りえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận
総資産利益率 そーしさんりえきりつ
tỷ số lợi nhuận trên tài sản
総資本利益率 そうしほんりえきりつ
trở lại trên (về) những tài sản (roa)
内部投資収益率 ないぶとーししゅーえきりつ
lãi suất hoàn vốn nội bộ