総資本利益率
そうしほんりえきりつ
Tỷ số lợi nhuận trên tài sản
Hệ số thu nhập trên tài sản
Lợi nhuận trên tổng tài sản
☆ Danh từ
Trở lại trên (về) những tài sản (roa)

総資本利益率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総資本利益率
資本利益率 しほんりえきりつ
trở lại - trên (về) - tỷ lệ đầu tư
総資産利益率 そーしさんりえきりつ
tỷ số lợi nhuận trên tài sản
自己資本利益率 じこしほんりえきりつ
lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
投下資本利益率 とーかしほんりえきりつ
tỷ suất hoàn vốn
株主資本利益率 かぶぬししほんりえきりつ
trở lại trên (về) tính công bằng (roe)
投資利益率 とうしりえきりつ
lợi nhuận đầu tư
総利益 そうりえき
lãi mộc.
売上総利益率 うりあげそーりえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận gộp