特定投資家制度
とくてーとーしかせーど
Hệ thống nhà đầu tư cụ thể
Hệ thống nhà đầu tư đặc định
特定投資家制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特定投資家制度
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投資家 とうしか
Người đầu tư
家制度 いえせいど
chế độ gia đình
筆界特定制度 ひつかいとくていせいど
(Japanese) land registration system
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投票制度 とうひょうせいど
hệ thống bỏ phiếu
資本制度 しほんせいど
chế độ tư bản.
製品分配制度投資 せいひんぶんぱいせいどとうし
chế độ chia sản phẩm đầu tư.