投資損失
とうしそんしつ「ĐẦU TƯ TỔN THẤT」
☆ Danh từ
Sự mất mát đầu tư

投資損失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資損失
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
資本損失 しほんそんしつ
sự lỗ vốn
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
失投 しっとう
cú đánh cẩu thả (bóng chày)
投資 とうし
sự đầu tư
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư