Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投資損失 とうしそんしつ
sự mất mát đầu tư
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
損失 そんしつ
mất; thua lỗ (tài sản, lợi nhuận); lỗ
光損失 ひかりそんしつ
sự suy hao quang
低損失 ていそんしつ
ít tổn thất
データ損失 データそんしつ
sự mất dữ liệu
セル損失 セルそんしつ
mất tế bào
熱損失 ねつそんしつ
hao nhiệt, mất nhiệt