失投
しっとう「THẤT ĐẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cú đánh cẩu thả (bóng chày)

Bảng chia động từ của 失投
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失投する/しっとうする |
Quá khứ (た) | 失投した |
Phủ định (未然) | 失投しない |
Lịch sự (丁寧) | 失投します |
te (て) | 失投して |
Khả năng (可能) | 失投できる |
Thụ động (受身) | 失投される |
Sai khiến (使役) | 失投させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失投すられる |
Điều kiện (条件) | 失投すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失投しろ |
Ý chí (意向) | 失投しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失投するな |
失投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失投
投資損失 とうしそんしつ
sự mất mát đầu tư
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投 とう
Đơn vị đếm số lần ném
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
投飛 とうひ
những đá lát đường bay
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
財投 ざいとう
đầu tư tài chính