投資適格債
とーしてきかくさい
Trái phiếu đầu tư đạt chuẩn
Trái phiếu có lãi suất cao
投資適格債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投資適格債
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
適格機関投資家 てきかくきかんとーしか
nhà đầu tư tổ chức đủ tiêu chuẩn
債券投資のリスク さいけんとーしのリスク
rủi ro đầu tư trái phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
適格 てきかく てっかく
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
投資 とうし
sự đầu tư
資格 しかく
bằng cấp
公社債投資信託 こーしゃさいとーししんたく
quĩ đầu tư trái phiếu