抗トリパノソーマ剤
こうトリパノソーマざい
Thuốc diệt trypanosoma
抗トリパノソーマ剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗トリパノソーマ剤
トリパノソーマ トリパノゾーマ
trypanosome
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
トリパノソーマ症 トリパノソーマしょう
danh từ, số nhiều trypanosomiases
抗癌剤 こうがんざい
thuốc chống ung thu, thuốc chế ngự ung thu
抗トリコモナス剤 こうトリコモナスざい
thuốc chống trichomonas
抗フィラリア剤 こうフィラリアざい
thuốc kháng giun chỉ
抗コクシジウム剤 こうコクシジウムざい
thuốc kháng cầu trùng