抗不安剤
こーふあんざい「KHÁNG BẤT AN TỄ」
Chất chống lo âu
抗不安剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗不安剤
抗不安薬 こうふあんやく
thuốc chống lo âu
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
不安 ふあん
không yên tâm; bất an
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
抗アレルギー剤 こうアレルギーざい
thuốc chống dị ứng