Các từ liên quan tới 抗体依存性細胞傷害
抗体依存性細胞毒性 こうたいいぞんせいさいぼうどくせい
độc tế bào do tế bào phụ thuộc kháng thể
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存性 いぞんせい
sự phụ thuộc
依存性パーソナリティ障害 いぞんせいパーソナリティしょうがい
rối loạn nhân cách phụ thuộc
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗体依存性感染増強 こうたいいぞんせいかんせんぞうきょう
lan rộng lây nhiễm phụ thuộc vào kháng thể
身体依存 しんたいいぞん
lệ thuộc thể lý
抗体産生細胞 こうたいさんせいさいぼう
tế bào sản xuất kháng thể