身体依存
しんたいいぞん「THÂN THỂ Y TỒN」
Lệ thuộc thể lý
身体依存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身体依存
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依存 いぞん いそん
sự phụ thuộc; sự sống nhờ; nghiện
媒体依存インタフェース ばいたいいぞんインタフェース
medium-dependent interface
タバコ依存 タバコいぞん
sự phụ thuộc vào thuốc lá
モルヒネ依存 モルヒネいぞん
sự phụ thuộc vào morphine
依存[症] いぞん[しょう]
chứng phụ thuộc
ヘロイン依存 ヘロインいぞん
phụ thuộc vào heroin
依存度 いぞんど
mức độ phụ thuộc