Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抗体薬物複合体
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
抗原抗体複合体 こうげんこうたいふくごうたい
phức hợp kháng nguyên-kháng thể
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp
ナノ複合体 ナノふくごーたい
liên kết nano
複合媒体 ふくごうばいたい
đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông