ナノ複合体
ナノふくごーたい
Liên kết nano
ナノ複合体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナノ複合体
複合体 ふくごうたい
thể phức hợp
対合複合体 たいごーふくごーたい
đơn vị tiếp hợp
複合媒体 ふくごうばいたい
đa phương tiện, đa môi trường, đa truyền thông
CD3複合体 CD3ふくごーたい
chuỗi cd3
ビタミンB複合体 ビタミンビーふくごうたい
thể phức hợp vitamin B
軍産複合体 ぐんさんふくごうたい
thể chế kết hợp ngành công nghiệp với quân sự
産軍複合体 さんぐんふくごうたい
phức tạp quân đội - công nghiệp
nanô; 10 mũ 9.