抗原性
こうげんせい「KHÁNG NGUYÊN TÍNH」
Tính kháng nguyên
抗原性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗原性
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗原 こうげん
Sinh kháng thể; kháng nguyên
癌胎児性抗原 がんたいじせいこうげん
kháng nguyên carcinoembryonic (cae)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
B7抗原 B7こーげん
kháng nguyên b7
CD59抗原 CD59こーげん
kháng nguyên cd59
CD24抗原 CD24こーげん
kháng nguyên cd24