癌胎児性抗原
がんたいじせいこうげん
Kháng nguyên carcinoembryonic (cae)
癌胎児性抗原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癌胎児性抗原
胎児性癌 たいじせいがん
ung thư biểu mô phôi
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
癌原性 がんげんせい
khả năng gây ung thư
胎児毒性 たいじどくせい
nhiễm độc bào thai
胎児 たいじ
bào thai
抗原性 こうげんせい
tính kháng nguyên
発生段階特異的胎児性抗原 はっせーだんかいとくいてきたいじせーこーげん
kháng nguyên phôi đặc hiệu theo giai đoạn
胎児鏡 たいじきょう
soi thai