Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 抗原虫薬
抗原虫剤 こうげんちゅうざい
thuốc chống sinh vật nguyên sinh
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
虫薬 むしぐすり
thuốc giun
原虫 げんちゅう
động vật nguyên sinh; sinh vật đơn bào
原薬 げんやく はらやく
(khối lớn) chất thuốc
抗原 こうげん
Sinh kháng thể; kháng nguyên
殺虫薬 さっちゅーやく
thuốc diệt côn trùng
駆虫薬 くちゅうやく
anthelmintic, vermifuge, vermicide