Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管炎-抗好中球細胞質抗体関連 けっかんえん-こうこうちゅうきゅうさいぼうしつこうたいかんれん
viêm mạch liên quan đến kháng thể chống lại các tế bào bạch cầu trung tính
抗体産生細胞 こうたいさんせいさいぼう
tế bào sản xuất kháng thể
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
抗体 こうたい
kháng thể.
抗糸球体基底膜抗体症 こうしきゅうたいきていまくこうたいしょう
hội chứng goodpasture
抗原提示細胞 こーげんてーじさいぼー
tế bào trình diện kháng nguyên
抗原抗体複合体 こうげんこうたいふくごうたい
phức hợp kháng nguyên-kháng thể
抗リン脂質抗体症候群 こーリンししつこーたいしょーこーぐん
hội chứng kháng phospholipid