Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗リン脂質抗体症候群
こーリンししつこーたいしょーこーぐん
hội chứng kháng phospholipid
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
脂質抗原 ししつこーげん
kháng nguyên lipid
インスリン抵抗性症候群 インスリンていこうせいしょうこうぐん
リン脂質 りんししつ リンししつ
phospholipid
抗コリン作動性症候群 こうコリンさどうせいしょうこうぐん
hội chứng kháng cholinergic
抗体 こうたい
kháng thể.
Đăng nhập để xem giải thích