抗生剤
こうせいざい「KHÁNG SANH TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc kháng sinh
抗生剤
による
下痢
Ỉa chảy do thuốc kháng sinh
抗生剤
を
製造
する
Sản suất thuốc kháng sinh
よく
効
く
抗生剤
Thuốc kháng sinh có tác dụng rất tốt .

Từ đồng nghĩa của 抗生剤
noun
抗生剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗生剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
抗寄生虫剤 こうきせいちゅうざい
thuốc kháng kí sinh trùng
抗コレステロール剤 こうコレステロールざい
thuốc làm hạ cholesterol
抗レトロウイルス剤 こうレトロウイルスざい
thuốc kháng retrovirus
抗マラリア剤 こうマラリアざい
thuốc chống sốt rét
抗アレルギー剤 こうアレルギーざい
thuốc chống dị ứng
抗HIV剤 こうエッチアイブイざい
thuốc kháng hiv