抗拒
こうきょ「KHÁNG CỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chống cự, sự kháng cự

Bảng chia động từ của 抗拒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抗拒する/こうきょする |
Quá khứ (た) | 抗拒した |
Phủ định (未然) | 抗拒しない |
Lịch sự (丁寧) | 抗拒します |
te (て) | 抗拒して |
Khả năng (可能) | 抗拒できる |
Thụ động (受身) | 抗拒される |
Sai khiến (使役) | 抗拒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抗拒すられる |
Điều kiện (条件) | 抗拒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抗拒しろ |
Ý chí (意向) | 抗拒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抗拒するな |
抗拒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗拒
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
拒止 きょし
Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
拒否 きょひ
sự cự tuyệt; sự phủ quyết; sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ; cự tuyệt; phủ quyết; phản đối; phủ nhận; từ chối; bác bỏ; bác
拒絶 きょぜつ
kháng cự
峻拒 しゅんきょ
từ chối phẳng (dứt khoát); loại bỏ một cách nghiêm khắc
着拒 ちゃっきょ
viết tắt của từ chối cuộc gọi đến, nghĩa là từ chối email và cuộc gọi điện thoại từ một người cụ thể