着拒
ちゃっきょ「TRỨ CỰ」
☆ Danh từ
Viết tắt của từ chối cuộc gọi đến, nghĩa là từ chối email và cuộc gọi điện thoại từ một người cụ thể

着拒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着拒
着信拒否 ちゃくしんきょひ
chặn số điện thoại
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
拒止 きょし
Sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt
抗拒 こうきょ
sự chống cự, sự kháng cự