Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗菌衛生サンダル
こうきんえいせいサンダル
xăng đan gia công kháng khuẩn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
抗菌 こうきん
sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn
除菌衛生用品 じょきんえいせいようひん
sản phẩm khử trùng và vệ sinh
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
サンダル
dép
dép xăng đan
サンダル履き サンダルばき
đeo dép xăng đan
生菌 せいきん
vi khuẩn sống
Đăng nhập để xem giải thích