抗言
こうげん「KHÁNG NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phản đối

Bảng chia động từ của 抗言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抗言する/こうげんする |
Quá khứ (た) | 抗言した |
Phủ định (未然) | 抗言しない |
Lịch sự (丁寧) | 抗言します |
te (て) | 抗言して |
Khả năng (可能) | 抗言できる |
Thụ động (受身) | 抗言される |
Sai khiến (使役) | 抗言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抗言すられる |
Điều kiện (条件) | 抗言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 抗言しろ |
Ý chí (意向) | 抗言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 抗言するな |