抗運動障害剤
こううんどうしょうがいざい
Thuốc chống rối loạn vận động
抗運動障害剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗運動障害剤
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動障害 うんどうしょうがい
sự rối loạn mô tơ
線毛運動障害 せんもううんどうしょうがい
rối loạn vận động cơ mật
食道運動障害 しょくどううんどうしょうがい
rối loạn vận động thực quản
運動能力障害 うんどうのうりょくしょうがい
rối loạn kỹ năng vận động
精神運動障害 せいしんうんどうしょうがい
rối loạn tâm thần vận động