精神運動障害
せいしんうんどうしょうがい
Rối loạn tâm thần vận động
精神運動障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神運動障害
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
精神障害 せいしんしょうがい
sự mất trật tự tinh thần
運動障害 うんどうしょうがい
sự rối loạn mô tơ
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
精神運動性 せいしんうんどうせい
tính vận động tâm thần