Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抗鎌状貧血剤
こうかまじょうひんけつざい
thuốc ngừa thiếu máu hồng cầu hình liềm
鎌状赤血球貧血 かまじょうせっけっきゅうひんけつ
thiếu máu hồng cầu
鎌状赤血球 かまじょうせきけっきゅう
hồng cầu lưỡi liềm
鎌状 かまじょう
hình lưỡi liềm
鎌形赤血球貧血症 かまがたせっけっきゅうひんけつしょう
bệnh hồng cầu hình liềm (SCD)
鎌状赤血球病 かまじょうせっけっきゅう
鎌状赤血球症 かまじょうせっけっきゅうしょう
bệnh hồng cầu lưỡi liềm
貧血 ひんけつ
bần huyết
抗甲状腺剤 こうこうじょうせんざい
chất kháng giáp
Đăng nhập để xem giải thích