折りたたみ
おりたたみ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Gấp gọn

折りたたみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折りたたみ
折りたたみコンテナ おりたたみコンテナ
hộp đựng gấp gọn (loại hộp thường được làm bằng nhựa hoặc vải, có thể chứa được nhiều loại hàng hóa, chẳng hạn như quần áo, đồ dùng, hoặc đồ chơi)
折りたたみタイプ おりたたみタイプ
loại điều chỉnh gấp lại được
折りたたみナイフ おりたたみナイフ
folding knife, clasp-knife, penknife
折りたたみ傘 おりたたみがさ
ô gấp
kiểu gấp gọn
折りたたみ曲げ おりたたみまげ
sự tạo nếp
折りたたみ椅子 おりたたみいす
Ghế gấp.
折りたたみハンドル式 おりたたみハンドルしき
loại tay cầm gấp