Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折りたたみ おりたたみ
gấp gọn
折りたたみタイプ おりたたみタイプ
loại điều chỉnh gấp lại được
折りたたみナイフ おりたたみナイフ
folding knife, clasp-knife, penknife
折りたたみ傘 おりたたみがさ
ô gấp
折りたたみ踏み台 おりたたみふみだい
thang đứng có thể gấp gọn
折りたたみ曲げ おりたたみまげ
sự tạo nếp
折りたたみ椅子 おりたたみいす
Ghế gấp.
折りたたみハンドル式 おりたたみハンドルしき
loại tay cầm gấp