Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折り合い おりあい
sự thoả hiệp, dàn xếp, thu xếp
曲折 きょくせつ
sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
曲折アクセント きょくせつアクセント
dấu thập phân
折り曲げる おりまげる
gập cong, uốn cong
折り合う おりあう
thỏa hiệp; dàn xếp
折曲げる おりまげる
gấp