Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲折アクセント
きょくせつアクセント
dấu thập phân
アクセント アクセント
giọng
曲折 きょくせつ
sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
高さアクセント たかさアクセント
giọng cao
強さアクセント つよさアクセント
trọng âm
アクセント記号 アクセントきごう
dấu phụ
折曲げる おりまげる
gấp
波乱曲折 はらんきょくせつ
thăng trầm; biến cố
Đăng nhập để xem giải thích