曲折アクセント
きょくせつアクセント
☆ Danh từ
Dấu thập phân

曲折アクセント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲折アクセント
曲折 きょくせつ
sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
アクセント アクセント
giọng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
折曲げる おりまげる
gấp
波乱曲折 はらんきょくせつ
thăng trầm; biến cố
紆余曲折 うよきょくせつ
quay và xoắn; ups và sự sa sút; uốn khúc; những sự phức tạp; những sự thăng trầm
折曲厳禁 おりまげげんきん
cấm uốn cong; cấm gấp
折れ曲がる おれまがる
Uốn cong, gập bẻ cong