折り本
おりほん「CHIẾT BỔN」
(quyển) sách gấp; những mục gấp lại của một quyển sách

折り本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り本
折本 おりほん
folding book, folded sections of a book
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc