折り畳み
おりたたみ「CHIẾT ĐIỆP」
☆ Danh từ
Sự gấp lại (bàn, ghế)
折
り
畳
み
机
Bàn gấp .

折り畳み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 折り畳み
折り畳み
おりたたみ
sự gấp lại (bàn, ghế)
折り畳む
おりたたむ
gấp lại
折り畳み
おりたたみ
sự gấp lại (bàn, ghế)
折り畳む
おりたたむ
gấp lại