Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折り畳み おりたたみ
sự gấp lại (bàn, ghế)
折り畳む おりたたむ
gấp lại; gập lại
折畳ワゴン おりたたみワゴン
xe đẩy gấp gọn
折畳み自転車 おりたたみじてんしゃ
xe đạp gập
折り込み おりこみ オリコミ
foldout; sự lồng vào
畳み込み たたみこみ
sự nhân chập
机 つくえ つき
bàn
折りたたみ おりたたみ
gấp gọn