Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折畳み自転車 おりたたみじてんしゃ
xe đạp gập
折り畳み おりたたみ
sự gấp lại (bàn, ghế)
折り畳み机 おりたたみつくえ
gấp bàn
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
折り畳む おりたたむ
gấp lại; gập lại
自転車ツーキニスト じてんしゃツーキニスト
du lịch xe đạp
自転車トレール じてんしゃトレール
đường dành cho xe đạp
自転車タクシー じてんしゃタクシー
xe xích lô