折り目正しい
おりめただしい
☆ Adj-i
Lịch sự, nhã nhặn

折り目正しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り目正しい
折り目 おりめ
nếp gấp; thái độ
折目 おりめ
một nếp gấp; một nếp gấp (i.e. trong quần); cái gì đó làm bởi quy ước; thái độ
マス目 マス目
chỗ trống
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正目 まさめ
thẳng thành hạt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
折れ目 おれめ
một nếp gấp; một nếp gấp