正目
まさめ「CHÁNH MỤC」
Thẳng thành hạt

Từ trái nghĩa của 正目
正目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正目
マス目 マス目
chỗ trống
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目の正月 めのしょうがつ
mãn nhãn; đã mắt; sướng mắt
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).