折り返し
おりかえし「CHIẾT PHẢN」
☆ Trạng từ
Ve áo; gấu quần; nắp; vạt
折
り
返
しのある
ズボン
Quần gấu lơ vê
Đồng thanh; hợp xướng; nhắc lại.
Đoạn điệp khúc; đoạn hợp xướng; sự nhắc lại; lại
後
で
折
り
返
しお
電話
いただけますか?
Anh có thể gọi lại cho tôi không?
こんにちは。あなたがかけたのは、3327-1022です。ただ
今電話
に
出
ることができません。お
名前
と
電話番号
、
短
い
メッセージ
を
残
してください。こちらから
折
り
返
しおかけします。さよなら。
Xin chào. Bạn vừa gọi tới số máy 3327-1022. Hiện giờ, tôi không thể nghe máy. Xin vui lòng để lại quý danh, số điện thoại và tin nhắn. Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau. Tạm biệt.

Từ đồng nghĩa của 折り返し
noun
折り返し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り返し
折り返しポイント おりかえしポイント
điểm vòng lại
折り返し点 おりかえしてん
quay điểm sau hoặc khép kín (trong một cuộc đua)
襟の折り返し えりのおりかえし
ve áo( điểm nhấn ở cổ áo )
折り返し試験 おりかえししけん
kiểm tra vòng ngược
折り返し運転 おりかえしうんてん
qua lại như con thoi sau và về phía trước
折り返し地点 おりかえしちてん
turning point, turnaround point (e.g. in a race), turning back point
折り返す おりかえす
quay lại; quay trở lại
折返しテスト おりかえしテスト
kiểm tra vòng trở lại