折り返す
おりかえす「CHIẾT PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Quay lại; quay trở lại
ヘッド
で
折
り
返
す
Đánh đầu quả bóng theo hướng đối diện
前半
を_
点差
をつけられて
折
り
返
す
Quay lại hiệp hai với kết quả thua ở hiệp một .
Gấp lại; gập lại; xắn lại
折
り
返
すことのできる
Gấp lại
ページ
を
折
り
返
す
Gấp trang giấy lại

Từ đồng nghĩa của 折り返す
verb
Bảng chia động từ của 折り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折り返す/おりかえすす |
Quá khứ (た) | 折り返した |
Phủ định (未然) | 折り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 折り返します |
te (て) | 折り返して |
Khả năng (可能) | 折り返せる |
Thụ động (受身) | 折り返される |
Sai khiến (使役) | 折り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折り返す |
Điều kiện (条件) | 折り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 折り返せ |
Ý chí (意向) | 折り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 折り返すな |
折り返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り返す
折り返し おりかえし
ve áo; gấu quần; nắp; vạt
折返る おりかえる
cuốn lên hoặc cuốn xuống; lặp lại
折り返しポイント おりかえしポイント
điểm vòng lại
折り返し点 おりかえしてん
quay điểm sau hoặc khép kín (trong một cuộc đua)
襟の折り返し えりのおりかえし
ve áo( điểm nhấn ở cổ áo )
折り返し試験 おりかえししけん
kiểm tra vòng ngược
折り返し運転 おりかえしうんてん
qua lại như con thoi sau và về phía trước
折り返し地点 おりかえしちてん
turning point, turnaround point (e.g. in a race), turning back point