折返しテスト
おりかえしテスト
☆ Danh từ
Kiểm tra vòng trở lại

折返しテスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折返しテスト
折り返し おりかえし
ve áo; gấu quần; nắp; vạt
折返る おりかえる
cuốn lên hoặc cuốn xuống; lặp lại
折返し試験 おりかえししけん
kiểm tra vòng trở lại
折り返しポイント おりかえしポイント
điểm vòng lại
折り返し点 おりかえしてん
quay điểm sau hoặc khép kín (trong một cuộc đua)
折れ返る おれかえる
Kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín (cơn giận..)
折り返す おりかえす
quay lại; quay trở lại
襟の折り返し えりのおりかえし
ve áo( điểm nhấn ở cổ áo )