折返る
おりかえる「CHIẾT PHẢN」
☆ Động từ nhóm 2
Cuốn lên hoặc cuốn xuống; lặp lại

Bảng chia động từ của 折返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折返る/おりかえるる |
Quá khứ (た) | 折返た |
Phủ định (未然) | 折返ない |
Lịch sự (丁寧) | 折返ます |
te (て) | 折返て |
Khả năng (可能) | 折返られる |
Thụ động (受身) | 折返られる |
Sai khiến (使役) | 折返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折返られる |
Điều kiện (条件) | 折返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 折返いろ |
Ý chí (意向) | 折返よう |
Cấm chỉ(禁止) | 折返るな |
折返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折返る
折れ返る おれかえる
Kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín (cơn giận..)
折返しテスト おりかえしテスト
kiểm tra vòng trở lại
折り返し おりかえし
ve áo; gấu quần; nắp; vạt
折り返す おりかえす
quay lại; quay trở lại
折返し試験 おりかえししけん
kiểm tra vòng trở lại
折り返しポイント おりかえしポイント
điểm vòng lại
折り返し点 おりかえしてん
quay điểm sau hoặc khép kín (trong một cuộc đua)
折る おる
bẻ; bẻ gẫy; hái (hoa); gẫy; cắt ngang; tớp leo