折れ戸
おれこ「CHIẾT HỘ」
Cửa trượt gập
折れ戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折れ戸
折戸 おりど
cửa xếp; cửa gấp
ガラスど ガラス戸
cửa kính
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp
折戸金具 おりとかなぐ
phụ kiện cửa xếp
枝折り戸 しおりど
làm vườn cổng thành hình (của) những nhánh và những cành con
戸垂れ とだれ
Bộ thủ Môn trong Kanji
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
雪折れ ゆきおれ
(cành cây) sự bị gãy do tuyết phủ; cành cây bị gãy do tuyết phủ