雪折れ
ゆきおれ「TUYẾT CHIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(cành cây) sự bị gãy do tuyết phủ; cành cây bị gãy do tuyết phủ

Bảng chia động từ của 雪折れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雪折れする/ゆきおれする |
Quá khứ (た) | 雪折れした |
Phủ định (未然) | 雪折れしない |
Lịch sự (丁寧) | 雪折れします |
te (て) | 雪折れして |
Khả năng (可能) | 雪折れできる |
Thụ động (受身) | 雪折れされる |
Sai khiến (使役) | 雪折れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雪折れすられる |
Điều kiện (条件) | 雪折れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雪折れしろ |
Ý chí (意向) | 雪折れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雪折れするな |
雪折れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪折れ
柳に雪折れなし やなぎにゆきおれなし
lấy nhu thắng cương; dây dùn khó đứt, lạt mềm buộc chặt
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪晴れ ゆきばれ ゆきはれ
trời quang đãng sau khi tuyết ngừng rơi, trời hửng nắng sau khi tuyết ngừng rơi
折れ目 おれめ
một nếp gấp; một nếp gấp
折れる おれる
bẻ
風折れ かざおれ
sự gãy vì gió.
名折れ なおれ
sự hoen ố (tên tuổi , danh dự).
折れ口 おれくち
một nếp gấp hoặc nếp gấp