Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折居駅
折居地鼠 おりいじねずみ オリイジネズミ
Crocidura orii (một loài động vật có vú trong họ Chuột chù, bộ Soricomorpha)
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
居 きょ い
residence
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
住居 じゅうきょ
nhà
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú