折
おり「CHIẾT」
☆ Danh từ
Cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp
一年
を
通
して
四季折々
の
恵
みがあることは、
神
の
存在
を
証明
している。
Việc được ban ơn cả 4 mùa trong năm đã chứng tỏ là thần thánh có tồn tại trên đời. .

Từ đồng nghĩa của 折
noun
折 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折電 おりでん
gọi lại
折目 おりめ
một nếp gấp; một nếp gấp (i.e. trong quần); cái gì đó làm bởi quy ước; thái độ
転折 てんせつ
(thư pháp) sự thay đổi đột ngột trong nét cọ
腰折 こしおり
có hình thức cong như cái cung
回折 かいせつ
sự nhiễu xạ
折半 せっぱん
sự bẻ đôi; sự chia đôi