Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折戸伸治
折戸 おりど
cửa xếp; cửa gấp
ガラスど ガラス戸
cửa kính
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp
折れ戸 おれこ
cửa trượt gập
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
折戸金具 おりとかなぐ
phụ kiện cửa xếp
枝折り戸 しおりど
làm vườn cổng thành hình (của) những nhánh và những cành con
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.