蘆木 ろぼく
(thực vật học) cây lô mộc
蘆薈 ろかい
(thực vật học) cây lô hội
蘆溝橋 ろこうきょう
marco polo bắc cầu qua
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
折も折 おりもおり
ở (tại) cái đó chính chốc lát; trùng nhau
折 おり
cơ hội; thời gian thích hợp; thời điểm thích hợp; dịp