折込 おりこみ
foldout; sự lồng vào
折込ナイフ おりこみナイフ
dao gập, dao gấp
折り込む おりこむ
gấp vào, cuộn vào bên trong
折り込み おりこみ オリコミ
foldout; sự lồng vào
折れ込む おれこむ
được gấp ở dưới hoặc ở trong
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
差し込み式 さしこみしき
kiểu cắm, kiểu đút