Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折込式
おりこみしき
kiểu gấp
折込 おりこみ
foldout; sự lồng vào
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
折込ナイフ おりこみナイフ
dao gập, dao gấp
折り込み おりこみ オリコミ
折れ込む おれこむ
được gấp ở dưới hoặc ở trong
折り込む おりこむ
gấp vào, cuộn vào bên trong
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
「CHIẾT THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích