Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 折鶴お千
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
折り鶴 おりづる
hạc giấy
折鶴蘭 おりづるらん
St Bernard's lily (Chlorophytum comosum), ribbon plant, spider plant
鶴 つる たず ツル
con sếu
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
鶴は千年亀は万年 つるはせんねんかめはまんねん
sống lâu trăm tuổi
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát