抜きん出る
ぬきんでる
☆ Động từ nhóm 2
Xuất chúng, nổi trội, vượt trội

Từ đồng nghĩa của 抜きん出る
verb
Bảng chia động từ của 抜きん出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抜きん出る/ぬきんでるる |
Quá khứ (た) | 抜きん出た |
Phủ định (未然) | 抜きん出ない |
Lịch sự (丁寧) | 抜きん出ます |
te (て) | 抜きん出て |
Khả năng (可能) | 抜きん出られる |
Thụ động (受身) | 抜きん出られる |
Sai khiến (使役) | 抜きん出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抜きん出られる |
Điều kiện (条件) | 抜きん出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 抜きん出いろ |
Ý chí (意向) | 抜きん出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 抜きん出るな |