Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抜き去る ぬきさる
Loại bỏ hoàn toàn
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
去痰 きょたん
sự loại bỏ đờm
去勢 きょせい
sự thiến, sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa
辞去 じきょ
rời khỏi, rời đi
死去 しきょ
cái chết